TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không mong đợi

không chủ ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không chủ tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngoài ý muốn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không mong đợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không mong đợi

ungewollt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Ermittlung der Zuverlässigkeit durch die Bewertung der Eintrittshäufigkeit von unerwünschten Top-Ereignissen (Nichtverfügbarkeit).

:: Xác định độ tin cậy của hệ thống bằng cách đánh giá xác suất xảy ra của sự cố không mong đợi với trị số cao nhất (không sử dụng được).

:: Erfassung und systematische Identifikation aller denkbaren Ausfallkombinationen, die zwangsläufig zu einem unerwünschten Top-Ereignis führen können.

:: Tìm và xác định một cách hệ thống tất cả các phối hợp có thể xảy ra với khả năng gây lỗi cho sự cố không mong đợi với trị số cao nhất.

Bei der Vorgehensweise von unerwünschten Ereignissen (top event), z. B. der Ausfall der Hydraulik einer Spritzgussmaschine, werden alle möglichen Ausfallkombinationen ermittelt.

Nếu bắt đầu phân tích lỗi từ những sự cố không mong đợi với trị số cao nhất (top event), thí dụ như việc hư hỏng hệ thống thủy lực của một máy đúc phun, người ta tìm tất cả khả năng phối hợp của những nguyên nhân có thể gây ra hư hỏng của hệ thống.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine ungewollte Schwangerschaft

sự có thai ngoài ỷ muốn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ungewollt /(Adj.)/

không chủ ý; không chủ tâm; ngoài ý muốn; không mong đợi;

sự có thai ngoài ỷ muốn. : eine ungewollte Schwangerschaft