Việt
không ý thức
không chủ ý
không chủ tâm
ngoài ý muốn
không mong đợi
Đức
bewusstlos
ungewollt
eine ungewollte Schwangerschaft
sự có thai ngoài ỷ muốn.
bewusstlos /(Adj.)/
(selten) không ý thức; không chủ ý (unbewusst);
ungewollt /(Adj.)/
không chủ ý; không chủ tâm; ngoài ý muốn; không mong đợi;
sự có thai ngoài ỷ muốn. : eine ungewollte Schwangerschaft