TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bewußtlos

1 a bất tỉnh nhân sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mê man

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
bewusstlos

bất tĩnh-nhân sự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngất đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hôn mê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không ý thức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không chủ ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bewusstlos :

Unconscious :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

bewußtlos

bewußtlos

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
bewusstlos :

Bewusstlos :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

bewusstlos :

Inconscient:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in bewusstlosem Zustand sein

trong tình trạng hỗn mê

sie brach bewusstlos zusammen

cô ấy ngã xuống ngất đi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bewusstlos /(Adj.)/

bất tĩnh-nhân sự; ngất đi; hôn mê;

in bewusstlosem Zustand sein : trong tình trạng hỗn mê sie brach bewusstlos zusammen : cô ấy ngã xuống ngất đi.

bewusstlos /(Adj.)/

(selten) không ý thức; không chủ ý (unbewusst);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bewußtlos

1 a bất tỉnh nhân sự, mê man; II Adv mê man.

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Bewusstlos :

[EN] Unconscious :

[FR] Inconscient:

[DE] Bewusstlos :

[VI] 1- bất tỉnh. 2- vô thức, không còn nhận biết được ký ức, động cơ hành động, sự chủ ý.