Việt
không chủ tâm
không muón
không cố ý.
không chủ ý
ngoài ý muốn
không mong đợi
Đức
ungewollt
Ein ungewollt entstehender Druck, z. B. Überhitzung der Masse, kann nicht problemlos abgeführt werden.
Một lực nén phát sinh ngoài ý muốn - thí dụ khi vật liệu bị nung nóng quá mức - không thể dễ dàng giải tỏa.
Schon beim Schließen der Form kann einLuftpolster zwischen der Formhöhlung unddem Schlauch dazu führen, dass der Schlauchzusammengedrückt wird und ungewollt verschweißt.
Ngay lúc đóng khuôn, một lớp đệm không khí giữa hốc khuôn và phôi dẫn đến tình trạng phôi bị nén lại và bị hàn dính ngoài ý muốn.
eine ungewollte Schwangerschaft
sự có thai ngoài ỷ muốn.
ungewollt /(Adj.)/
không chủ ý; không chủ tâm; ngoài ý muốn; không mong đợi;
eine ungewollte Schwangerschaft : sự có thai ngoài ỷ muốn.
ungewollt /a/
không muón, không chủ tâm, không cố ý.