TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ungewollt

không chủ tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không muón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không cố ý.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không chủ ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngoài ý muốn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không mong đợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ungewollt

ungewollt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ein ungewollt entstehender Druck, z. B. Überhitzung der Masse, kann nicht problemlos abgeführt werden.

Một lực nén phát sinh ngoài ý muốn - thí dụ khi vật liệu bị nung nóng quá mức - không thể dễ dàng giải tỏa.

Schon beim Schließen der Form kann einLuftpolster zwischen der Formhöhlung unddem Schlauch dazu führen, dass der Schlauchzusammengedrückt wird und ungewollt verschweißt.

Ngay lúc đóng khuôn, một lớp đệm không khí giữa hốc khuôn và phôi dẫn đến tình trạng phôi bị nén lại và bị hàn dính ngoài ý muốn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine ungewollte Schwangerschaft

sự có thai ngoài ỷ muốn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ungewollt /(Adj.)/

không chủ ý; không chủ tâm; ngoài ý muốn; không mong đợi;

eine ungewollte Schwangerschaft : sự có thai ngoài ỷ muốn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ungewollt /a/

không muón, không chủ tâm, không cố ý.