TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trăm trận trăm thắng

vô địch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bách chiến bách thắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trăm trận trăm thắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không khắc phục nổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không kiềm chế được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không nén được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không ghìm được.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bách chién bách thắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

trăm trận trăm thắng

unüberwindlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unbezwingbar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unbezwingbar /a/

vô địch, bách chiến bách thắng, trăm trận trăm thắng, không khắc phục nổi, không kiềm chế được, không nén được, không ghìm được.

unbezwingbar /a/

vô địch, bách chién bách thắng, trăm trận trăm thắng, không khắc phục nổi, không kiềm chế được, không nén được, không ghìm được.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unüberwindlich /(Adj.)/

vô địch; bách chiến bách thắng; trăm trận trăm thắng;