Việt
không khắc phục nổi
không vượt qua được
bách chiến bách thắng
vô dịch
trăm trận trâm thắng.
khó vượt qua được
vô địch
trăm trận trăm thắng
Đức
unüberwindlich
unüberwindlich /(Adj.)/
không khắc phục nổi; không vượt qua được; khó vượt qua được;
vô địch; bách chiến bách thắng; trăm trận trăm thắng;
unüberwindlich /a/
1. không khắc phục nổi, không vượt qua được; khó vượt qua dược; 2. vô dịch, bách chiến bách thắng, trăm trận trâm thắng.