Việt
khó vượt qua được
không khắc phục nổi
không vượt qua được
khổng đi qua được
cách không thể chấp nhận.
Đức
unüberwindlich
ungangbar
ungangbar /(ungangbar) a/
(ungangbar) khổng đi qua được, khó vượt qua được; ein ungangbar er Weg 1, đưòng không qua được; 2. (nghĩa bóng) cách không thể chấp nhận.
unüberwindlich /(Adj.)/
không khắc phục nổi; không vượt qua được; khó vượt qua được;