Việt
thả lỏng
làm chùng
nới lỏng
nới
Anh
slacken
unfasten
Đức
lockern
nachlassen
fieren
slacken, unfasten
lockern /vt/CT_MÁY/
[EN] slacken
[VI] làm chùng, nới lỏng
fieren /vt/VT_THUỶ/
[VI] thả lỏng (thừng, chão)
o nới, làm chùng