unfasten
cởi, mở, tháo, gỡ
unfasten /xây dựng/
cởi, mở, tháo, gỡ
unfasten
tháo dây buộc ra
unfasten /giao thông & vận tải/
tháo dây buộc ra
unfasten /cơ khí & công trình/
tháo dây buộc ra
unfasten /xây dựng/
tháo gỡ
slacken, unfasten
nới lỏng
unchoke, unfasten, unpack
mở, tháo
trip, turn off, unassemble, unfasten, unspool, unwind
sự tháo ra
file opening function, patent, switch gear, switch on, turn, turn on, unblocking, unchoke, uncoil, UnCover, unfasten
hàm mở tập tin