TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 uncover

phát hiện ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dễ hở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mở ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tiết lộ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tín hiệu phát hiện sóng mạng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hàm mở tập tin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 uncover

 uncover

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disconnect

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unfix

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 divulge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reveal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

carrier sense signal-COR

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to corne to light

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

file opening function

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 patent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 switch gear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 switch on

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 turn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 turn on

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unblocking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unchoke

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 uncoil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unfasten

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 uncover /hóa học & vật liệu/

phát hiện ra

 uncover

dễ hở

 disconnect, uncover, unfix

mở ra

 divulge, reveal, UnCover

tiết lộ

carrier sense signal-COR, to corne to light, UnCover

tín hiệu phát hiện sóng mạng

file opening function, patent, switch gear, switch on, turn, turn on, unblocking, unchoke, uncoil, UnCover, unfasten

hàm mở tập tin