uncover /hóa học & vật liệu/
phát hiện ra
uncover
dễ hở
disconnect, uncover, unfix
mở ra
divulge, reveal, UnCover
tiết lộ
carrier sense signal-COR, to corne to light, UnCover
tín hiệu phát hiện sóng mạng
file opening function, patent, switch gear, switch on, turn, turn on, unblocking, unchoke, uncoil, UnCover, unfasten
hàm mở tập tin