TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 unblocking

mở khối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

không chặn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

không nghẽn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tháo rời

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hàm mở tập tin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 unblocking

 unblocking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 decompose

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disassembly

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 DISC

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disjunction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dismantle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dismount

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 take down

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to knock down

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

file opening function

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 patent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 switch gear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 switch on

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 turn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 turn on

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unchoke

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 uncoil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 UnCover

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unfasten

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unblocking /toán & tin/

mở khối

 Unblocking /hóa học & vật liệu/

không chặn, không nghẽn

 decompose, disassembly, DISC, disjunction, dismantle, dismount, take down, to knock down, unblocking

tháo rời

file opening function, patent, switch gear, switch on, turn, turn on, unblocking, unchoke, uncoil, UnCover, unfasten

hàm mở tập tin