disjunction
sự đứt (mạch)
disjunction /điện lạnh/
sự đứt (mạch)
disjunction /toán & tin/
sự ngắt (mạch)
disjunction /điện lạnh/
toán tử hoặc
disjunction /điện lạnh/
sự cắt (mạch)
disjunction
sự cắt (mạch)
disjunction /điện lạnh/
sự cắt (mạch)
disjunction
sự chia cắt
disjunction
sự phân tách
disjunction /toán & tin/
phép tuyến
disjunction /toán & tin/
phép tuyển
disconnect, disjunction
ngắt (mạch)
disjunction, separation /cơ khí & công trình/
sự chia cắt
breaking, disconnection, disjunction
sự ngắt (mạch)
cut-out temperature, cutout switch, cuttoff, disjunction
nhiệt độ ngắt mạch
burst, decouple, detached, disassembler, disassembly, disjunction
tách rời
decollation, disjunction, dislocation, isolation, parting, removal, segregation, separation
sự tách rời
decompose, disassembly, DISC, disjunction, dismantle, dismount, take down, to knock down, unblocking
tháo rời