DISC
ngưng kết nối
DISC, untangle /toán & tin;xây dựng;xây dựng/
gỡ
die stock, disc
mâm cặp vít
delink, DISC, disconnected
ngưng kết nối
de-energize, disable, DISC, disconnected
ngắt điện
position of circle, disc, disk, face
vị trí vành độ (trong phép đo góc)
button, data carrier, data medium, disc
đĩa
abrasive disc, abrasive disk, abrasive wheel, disc
đĩa mài
camber board, cardinal, curling of slabs, decking, disc, disk
bản cong vồng lên
disc, disk, flat washer, pulley, pulley wheel, sheave, washer, wheel
vật hình đĩa
decompose, disassembly, DISC, disjunction, dismantle, dismount, take down, to knock down, unblocking
tháo rời
disc, disk, flat packing, flat washer, gasket, pulley, pulley wheel, sheave, washer, wheel
vòng đệm dẹt