disable /xây dựng/
vô năng hóa
disable, forbidden
cấm
disability, disable
bất lực
barricade, disable, inhibit
ngăn chặn
soil cutting depth, disable, disconnect
độ sâu cắt đất
de-energize, disable, DISC, disconnected
ngắt điện
choke, cut off, de-energize, disable
tắt
calve, deduster, de-energize, delimit, disable, disaggregate, isolate, isolating, power down, segregate
tách
Tách một bộ phận sản xuất hay một phần của một quy trình bằng cách đóng các van nhằm ngăn dòng chảy để phần bị tách có thể được tháo ra hay sửa chữa..
To separate a production unit or a part of a process by closing valves or installing line blanks to block flow so the isolated portion can be removed or repaired..