TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 isolating

cô lập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phân tích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tách

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 isolating

 isolating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 segregate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

assaying

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 decompose

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 strobe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 test

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 calve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deduster

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 de-energize

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 delimit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disaggregate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 isolate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 power down

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 isolating, segregate

cô lập

assaying, decompose, isolating, strobe, test

sự phân tích

 calve, deduster, de-energize, delimit, disable, disaggregate, isolate, isolating, power down, segregate

tách

Tách một bộ phận sản xuất hay một phần của một quy trình bằng cách đóng các van nhằm ngăn dòng chảy để phần bị tách có thể được tháo ra hay sửa chữa..

To separate a production unit or a part of a process by closing valves or installing line blanks to block flow so the isolated portion can be removed or repaired..