isolate /điện lạnh/
khái niệm phân lập
duty interruption, isolate
ngắt vận hành
disparity, isolate, partite, remote
tách biệt
discrete component, discrete, distinct, isolate, particular, privacy
thành phần riêng biệt
power disconnect switch, disjoint, interrupt, isolate, power down, power off, shut-off, switch off
bộ ngắt điện
calve, deduster, de-energize, delimit, disable, disaggregate, isolate, isolating, power down, segregate
tách
Tách một bộ phận sản xuất hay một phần của một quy trình bằng cách đóng các van nhằm ngăn dòng chảy để phần bị tách có thể được tháo ra hay sửa chữa..
To separate a production unit or a part of a process by closing valves or installing line blanks to block flow so the isolated portion can be removed or repaired..