Việt
thành phần riêng biệt
Anh
discrete component
discrete
distinct
isolate
particular
privacy
Zweikomponentenklebstoffe (z.B. Karosserieverklebung) bestehen aus Kleber und Härter.
Chất dán hai thành phần (thí dụ cho việc dán ở thân vỏ xe) gồm hai thành phần riêng biệt, chất kết dính và chất làm cứng.
discrete component /toán & tin/
discrete component, discrete, distinct, isolate, particular, privacy