TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thành phần riêng biệt

thành phần riêng biệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

thành phần riêng biệt

discrete component

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 discrete component

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 discrete

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 distinct

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 isolate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 particular

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 privacy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zweikomponentenklebstoffe (z.B. Karosserieverklebung) bestehen aus Kleber und Härter.

Chất dán hai thành phần (thí dụ cho việc dán ở thân vỏ xe) gồm hai thành phần riêng biệt, chất kết dính và chất làm cứng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

discrete component

thành phần riêng biệt

 discrete component /toán & tin/

thành phần riêng biệt

 discrete component /toán & tin/

thành phần riêng biệt

discrete component, discrete, distinct, isolate, particular, privacy

thành phần riêng biệt