power down /xây dựng/
công suất giảm dần
power down
ngắt nguồn điện
power down
ngắt nguồn điện (bộ nhớ bán dẫn)
power down /điện/
ngắt nguồn điện (bộ nhớ bán dẫn)
power down /điện/
công suất giảm dần
power down /điện/
sự cắt mặt
kick off, power down
ngắt rời
current failure, power down, power failure
mất điện
blowing out, chopping, cutoff, de-energization, disconnection, power down, releasing
sự ngắt mạch
power disconnect switch, disjoint, interrupt, isolate, power down, power off, shut-off, switch off
bộ ngắt điện
calve, deduster, de-energize, delimit, disable, disaggregate, isolate, isolating, power down, segregate
tách
Tách một bộ phận sản xuất hay một phần của một quy trình bằng cách đóng các van nhằm ngăn dòng chảy để phần bị tách có thể được tháo ra hay sửa chữa..
To separate a production unit or a part of a process by closing valves or installing line blanks to block flow so the isolated portion can be removed or repaired..
insulating washer, power down, separate out, stop, switch off, to cut and divide, to cut up, to detach, to isolate, to sever, isolation /y học/
vòng đệm cách ly