Việt
Mất điện
mất điện !
Anh
Blackout
current failure
power down
power failure
power fails !
Unregelmäßige Taktfolge, Kolbenbewegungen sind gestört. Leckölverluste an Ventilen. Spannungslose Anlage.
Xung nhịp (của bộ định thời) không đều đặn, chuyển động của piston nhiễu. Van bị hao hụt dầu vì rò rỉ. Hệ thống bị mất điện áp.
Der Antrieb der Achsen erfolgt in der Regel mit einem Gleichstrommotor, wobei bei Stromausfall keine Bewegungen mehr ausgeführt werden dürfen.
Sự truyền động của trục thông thường được thực hiện với động cơ điện một chiều, trong trường hợp mất điện thì tất cả chuyển động đều phải dừng.
Kapazitätsverlust und Zellenschluss.
Mất điện lượng và ngắn mạch tế bào ắc quy.
Wenn der Fahrer den Zündanlassschalter (D) nicht mehr betätigt, liegt am Anschluss 50 des Starters keine Spannung mehr an.
Khi người lái xe ngưng vặn công tắc đánh lửa khởi động (D), đầu nối 50 của thiết bị khởi động mất điện áp.
Das am Erdgastank angebrachte Ventil schließt beim Wechsel in den Benzinbetrieb, bei Stromausfall, bei Motorstillstand oder Unfall.
Van này đóng lại khi chuyển qua chế độ vận hành bằng xăng, khi mất điện, khi động cơ đứng yên hoặc khi gặp tai nạn.
current failure, power down, power failure
mất điện
power fails ! /điện/
Mất toàn bộ công suất điện.