power failure /toán & tin/
sự hỏng nguồn
power failure /xây dựng/
sự cố đường điện
power failure /điện tử & viễn thông/
lỗi nguồn
power failure
cúp điện
power failure /toán & tin/
cúp điện
power failure /điện/
sự cố đường điện
blackout, power failure /toán & tin/
sự mất nguồn điện
line fault, power failure /điện/
sự cố đường dây
AC power failure, power failure /điện/
sự cố mất điện
current failure, power down, power failure
mất điện
electrical accident, electrical fault, fault, faulting, power failure
sự cố điện