detrusion, faulting /xây dựng/
sự tạo phay
faulting, furrowing /hóa học & vật liệu/
tạo đứt gãy
fault outcrop, faulting
vết lộ đứt gãy
fault tracing, faulting
việc dò tìm sự cố
electrical accident, electrical fault, fault, faulting, power failure
sự cố điện