TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

blackout

phần đen

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vệt đen

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Mất điện

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

sự mất liên lạc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mất liên lạc

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

cúp điện

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

sự tắt nguồn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

muộn tuyệt

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

blackout

blackout

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

 power-off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

faint

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

swoon

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

unconsciousness

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

blackout

Signalausfall

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausfall

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Blackout

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Totalausfall

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

blackout

coupure électrique

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

absorption complète des signaux

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

muộn tuyệt

faint, swoon, blackout, unconsciousness

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

blackout, power-off /điện tử & viễn thông/

sự tắt nguồn

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

blackout /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Totalausfall

[EN] blackout

[FR] absorption complète des signaux

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

blackout

[DE] Blackout

[VI] mất liên lạc; cúp điện

[EN] blackout

[FR] coupure électrique

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Signalausfall /m/DHV_TRỤ/

[EN] blackout

[VI] sự mất liên lạc

Ausfall /m/DHV_TRỤ/

[EN] blackout

[VI] sự mất liên lạc

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

blackout

mất nguồn vô tuyên; mất ngùồn 1. Mất nguồn vô tuyến, xem radio b1.ackout. 2. Mất nguồn : 1.à sự mất nguồn điện hoặc do sự cố hẹ thống. Mất nguồn điện có thề do một số yếu tố gày ra, bao gồm thiên tai như giồng bão và động đất, hoặc sự cố ở thiết bị cùa hãng điện như ở biến thế hoặc đường dây điện 1.ực. Sự mất nguồn điện có thề hoặc không thề 1.àm hỏng máy tính, tùy thuộc vào trang thái của máy tính khi mất điện. Khi mất điện toàn bộ dữ 1.iệu chưa cất giựt sẽ bị mất không tìm 1.ại được, nghiêm trọng nhất 1.à khi đang đọc thông tin từ đĩa hoặc đang ghi thông tin vào đó. BỔI vì cách thức ồ đĩa 1.àm việc, thông tin đang được đọc hoặc ghi có thế sẽ bị sai, với hoặc phần nhỏ tệp hoặc toàn bộ tệp trổ" nên b| hỏng hoặc bi mất đi. Cững có thề 1.à toàn bộ đĩa bị hỏng hoặc bị phá hủy và bản thân ồ đĩa cố thề b( hư hỏng do nguồn đtện mất đột ngột. Cần có bộ nguồn dự phồng đề khắc phục trường hợp mất diện,

Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Blackout

Mất điện

Mất toàn bộ công suất điện.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

blackout

phần đen, vệt đen