TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

blackout

mất liên lạc

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

cúp điện

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

sự tắt đèn hoàn toàn trên sân khấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cắt ngang việc tiếp nhận sóng bởi các tia của mặt trời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự gián đoạn liên lạc vô tuyến giữa tàu vũ trụ và trạm điều khiển trên trái đất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thoáng ngất đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thoáng mất tri giác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự che tốì ngụy trang các địa điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công trình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự mất điện hoàn toàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

blackout

blackout

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

blackout

Blackout

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

blackout

coupure électrique

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Blackout /[ blckaut, auch: 'btek'aut], das, auch/

(Theater u Ä ) sự tắt đèn hoàn toàn trên sân khấu (trong lúc đểi cảnh);

Blackout /[ blckaut, auch: 'btek'aut], das, auch/

(Physik) sự cắt ngang việc tiếp nhận sóng bởi các tia của mặt trời;

Blackout /[ blckaut, auch: 'btek'aut], das, auch/

(Raumf ) sự gián đoạn liên lạc vô tuyến giữa tàu vũ trụ và trạm điều khiển trên trái đất;

Blackout /[ blckaut, auch: 'btek'aut], das, auch/

(Med ) sự thoáng ngất đi; sự thoáng mất tri giác;

Blackout /[ blckaut, auch: 'btek'aut], das, auch/

(Milit ) sự che tốì ngụy trang các địa điểm; công trình (để tránh cuộc tấn công từ trên không);

Blackout /[ blckaut, auch: 'btek'aut], das, auch/

sự mất điện hoàn toàn (totaler Stromausfall);

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Blackout

[DE] Blackout

[VI] mất liên lạc; cúp điện

[EN] blackout

[FR] coupure électrique