Việt
sự che tốì ngụy trang các địa điểm
công trình
Đức
Blackout
Blackout /[ blckaut, auch: 'btek'aut], das, auch/
(Milit ) sự che tốì ngụy trang các địa điểm; công trình (để tránh cuộc tấn công từ trên không);