TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

công trình

công trình

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển Tầm Nguyên
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tòa nhà

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dự án

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công việc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tác phẩm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tường xây đá tự nhiên

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

vl. công

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tiện ích

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cấu trúc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kết cấu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngôi nhà

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đề án

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kế hoạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự che tốì ngụy trang các địa điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công tác

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kỹ thuật cartographic ~ công tác lập bản đồ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kỹ thuật bản đồ civil ~ công trình dân dụng conservancy ~ công trình bảo vệ geodetic ~ công tác trắc địa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kỹ thuật trắc địa geological ~ công trình địa chất mining ~ kỹ thuật mỏ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

việc làm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

những việc làm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhà máy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tác phẩm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xí nghiệp công nghiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cẩu tạo cơ thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình dáng cơ thể.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
- công trình

- công trình

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

công trình

Construction

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

work

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

BLDG – Building

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

timber flume

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

building project

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

stone masonry

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

 building

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 facility

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 activity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 construction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

building

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Project

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

utility

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

structure

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đ_KHlỂN structure

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

workings

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

works

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

engineering

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

opus

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

opera

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
- công trình

drain line building

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

construction

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

công trình

Bauwerk

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gebäude

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bauvorhaben

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Natursteinmauerwerk

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anlage

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Bau

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Werk

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Installation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

opus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Projekt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Blackout

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wk

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

w

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
- công trình

Abwasserleitung Bauwerke

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Pháp

công trình

Opération

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Zerstörung von Sachwerten, z.B. Zerfall von Ge­ bäuden aus Sandstein

Phá hủy của cải vật chất, thí dụ làm hư hại những công trình kiến trúc bằng sa thạch

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Befestigungsmöglichkeiten am Bauwerk

Các khả năng gắn chặt cửa ở công trình xây dựng

Im Hochbau geschieht Schallschutz durch Schalldämmung.

Ở công trình xây dựng trên mặt đất, việc ngăn tiếng ồn được thực hiện qua cách âm.

Eine Grundierung nur mit Polyesterharz bringt keinen ausreichenden Halt zwischen Bauwerk und Laminat.

Chỉ một lớp sơn lót bằng keo polyester sẽ không tạo đủ lực bám cho lớp bê tông của công trình và laminate.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Gebäudeschäden.

Hư hại công trình kiến trúc.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wk /Werk/

Werk 1. nhà máy; 2. công trình, tác phẩm.

w /Werk/

Werk 1. nhà máy, xí nghiệp công nghiệp; 2. công trình, tác phẩm.

Gebäude /n -s, =/

1. tòa nhà, công trình; công trình xây dựng; 2. cẩu tạo cơ thể, hình dáng cơ thể.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

opus

việc làm, công trình, tác phẩm

opera

(số nhiều của opus) những việc làm, công trình, tác phẩm

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

workings,works

công tác , công trình, công việc

engineering

công trình, kỹ thuật cartographic ~ công tác lập bản đồ ; kỹ thuật bản đồ civil ~ công trình dân dụng conservancy ~ công trình bảo vệ (thiên nhiên) geodetic ~ công tác trắc địa ; kỹ thuật trắc địa geological ~ công trình địa chất mining ~ kỹ thuật mỏ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

opus /[’o:pus], das; -, Opera/

tác phẩm (âm nhạc, văn học, nghệ thuật ); công trình (khoa học);

Projekt /[pro'jckt], das; -[e]s, -e (bilđungsspr.)/

dự án; đề án; kế hoạch; công trình (nghiên cứu);

Blackout /[ blckaut, auch: 'btek'aut], das, auch/

(Milit ) sự che tốì ngụy trang các địa điểm; công trình (để tránh cuộc tấn công từ trên không);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Werk /nt/CNSX/

[EN] work

[VI] công việc, công trình

Installation /f/CNSX/

[EN] utility

[VI] công trình, tiện ích

Bauwerk /nt/XD/

[EN] construction, structure

[VI] cấu trúc, kết cấu, công trình

Gebäude /nt/Đ_SẮT/

[EN] Đ_KHlỂN structure

[VI] công trình, kết cấu, cấu trúc, ngôi nhà

Từ điển toán học Anh-Việt

work

vl. công; công trình

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Dự án,công trình

[EN] Project

[VI] Dự án; công trình

[FR] Opération

[VI] Đơn vị thực hiện một sự đầu tư.

Từ điển Tầm Nguyên

Công Trình

Công: một công tác gì, trình: kỳ hạn và cách thức của một công tác. Công trình kể biết mấy mươi. Kim Vân Kiều

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

công trình

BLDG – Building

công trình

Công trình

Construction, work

Công trình

Từ điển tổng quát Anh-Việt

BLDG – Building

công trình

Construction,work

Công trình

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 building

công trình

construction

công trình (xây dựng)

 facility

công trình (mỹ)

 activity /xây dựng/

công trình (nghiên cứu)

 construction /xây dựng/

công trình (xây dựng)

building

công trình, tòa nhà

building /hóa học & vật liệu/

công trình, tòa nhà

 building /xây dựng/

công trình, tòa nhà

Một kết cấu cố định được xây dựng dành cho con người ở và sinh hoạt.

A fixed structure built for human use and occupancy.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

công trình

Anlage f, Bauwerk n, Bau m; công trình dang xây dựng Rohbau m; công trình kiến trúc Bau m, Gebäude n; công trình mới Neubau m; công trình nghiên cứu Forschungsarbeit f; công trình sư Bauingenieur m; công trình thủy lại Bewässerungsanlage f; công trình xây dựng Bau m, Gebäude n, Errichtung f, Aufbau m, Bauwerk m

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

BLDG – Building

công trình

Construction,work

Công trình

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Bauvorhaben

[VI] công trình

[EN] building project

Natursteinmauerwerk

[VI] Công trình, tường xây đá tự nhiên

[EN] stone masonry

Abwasserleitung Bauwerke

[VI] - công trình

[EN] drain line building, construction

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

timber flume

công trình)