TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dự án

dự án

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển tiếng việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đề án

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công trình

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dự thảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Xây dựng chương trình

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

kế hoạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dự luật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiểu mẫu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ án

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dự toán chi sự nghiệp

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

phương án sơ bộ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tiền thiết kế

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Vốn ứng trước để thực hiện chương trình

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Sử dụng phần vốn dư sau đầu thầu của chương trình

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

thiét kế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ án thiết ké

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giả thiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giả thuyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

úc thuyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ý định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dự định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưđc định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dự trù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuất phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phục tùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phụ thuộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lệ thuộc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản thiết kế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẫu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguyên bản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguyên tác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản góc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuắt trình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa trình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiêng ngưôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đường chuyền.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dự kiến

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kế hoạch // chiếu flood-retarding ~ công trình làm giảm lũ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

công trình làm chậm lũ irrigation ~ k ế ho ạ ch t ướ i river valley reclamation ~ quy hoạch khai thác thung lũng sông

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
dự án chi sự nghiệp

Dự án chi sự nghiệp

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

dự án

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Anh

dự án

Project

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Programming

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

 design

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

aim

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

proposal

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Enterprise

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

projec expenditure estimate

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

preliminary projet

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Advanced funding for program

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

project implementation

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Use of budget savings after tendering of the program

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh
dự án chi sự nghiệp

Project for public services and projects

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Đức

dự án

Projekt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vorlage

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Entwurf

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dự án

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Vorhaben

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Dessin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Supposition

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

dự án

Projet

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Opération

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Vorlage für ein neues Gesetz ablehnen

bác bỏ dự thảo một bộ luật mới.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

project

dự án, dự kiến, kế hoạch // chiếu flood-retarding ~ công trình làm giảm lũ, công trình làm chậm lũ irrigation ~ k ế ho ạ ch t ướ i river valley reclamation ~ quy hoạch khai thác thung lũng sông

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Projekt /n -(e)s, -e/

bản] thiét kế, đồ án thiết ké, dự án, dự thảo; Projekt machen lập bản đồ án thiết kế.

Supposition /f =, -en/

1. giả thiết, giả thuyết, úc thuyết; [điều] giả định, dự đoán, ủc đoán, ưóc đoán, phỏng đoán; 2. ý định, dự định, ưđc định, dự trù, dự án; 3. [sự] khuất phục, phục tùng, phụ thuộc, lệ thuộc.

Vorlage /í =, -n/

í 1. dự án, dự thảo, bản thiết kế, đề án; 2. mẫu, kiểu, nguyên bản, nguyên tác, bản góc; 3. [sự] trình, xuắt trình, đưa trình (giấy tờ...); 4. (thể thao) [sự] nghiêng ngưôi, đường chuyền.

Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Vốn ứng trước để thực hiện chương trình,dự án

Vốn ứng trước để thực hiện chương trình, dự án

Advanced funding for program, project implementation

Sử dụng phần vốn dư sau đầu thầu của chương trình,dự án

Sử dụng phần vốn dư sau đầu thầu của chương trình, dự án

Use of budget savings after tendering of the program, project

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

preliminary projet

dự án, phương án sơ bộ, tiền thiết kế

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Project for public services and projects

Dự án chi sự nghiệp, dự án

Từ điển kế toán Anh-Việt

Enterprise,projec expenditure estimate

Dự toán chi sự nghiệp, dự án

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Entwurf /der; -[e]s, Entwürfe/

(veraltet) kế hoạch; dự án;

Vorlage /die; -, -n/

dự án; dự thảo (luật); dự luật;

bác bỏ dự thảo một bộ luật mới. : eine Vorlage für ein neues Gesetz ablehnen

Projekt /[pro'jckt], das; -[e]s, -e (bilđungsspr.)/

dự án; đề án; kế hoạch; công trình (nghiên cứu);

Dessin /[de'se:], das; -s, -s/

kế hoạch; kiểu mẫu; đồ án; dự án;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Projekt /nt/M_TÍNH/

[EN] project

[VI] đề án, dự án

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Dự án,công trình

[EN] Project

[VI] Dự án; công trình

[FR] Opération

[VI] Đơn vị thực hiện một sự đầu tư.

Từ điển tiếng việt

dự án

- d. Dự thảo văn kiện luật pháp hoặc kế hoạch. Trình dự án luật trước quốc hội. Thông qua dự án kế hoạch.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Dự án

[DE] Vorhaben

[EN] aim, proposal, project

[FR] Projet

[VI] Dự án

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

project

Dự án

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 design

dự án

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Project

[VI] (n) Dự án

[EN] (i.e. a timeưbound intervention that consists of a set of planned, interơrelated activities which are aimed at achieving defined objectives). ~ document: Văn kiện dự án; ~ idea: ý tưởng dự án; ~ outline: Đề cương dự án.

Programming

[VI] (n) Xây dựng chương trình, dự án

[EN] (i.e. the process of screening, evaluating, prioritizing and ranking projects/programmes, given the scarce investment resources).

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dự án

dự án

Entwurf m, Vorlage f, Projekt n; dự án luật Gesetzentwurf m; làm (lập) dự án projektieren vt, planen vt