TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

enterprise

Xí nghiệp

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

nhà máy

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

doanh nghiệp

 
Từ điển phân tích kinh tế

hãng kinh doanh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Dự toán chi sự nghiệp

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

dự án

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

xưởng

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

hãng

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

enterprise

Enterprise

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ vựng thương mại điện tử Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

 firm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

plant

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

projec expenditure estimate

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

factory

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

firm

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

manufactory

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

enterprise

Unternehmen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Betrieb

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

factory,firm,manufactory,enterprise

Xí nghiệp, nhà máy, xưởng, hãng

Từ điển kế toán Anh-Việt

Enterprise,projec expenditure estimate

Dự toán chi sự nghiệp, dự án

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Betrieb

[EN] plant, enterprise

[VI] nhà máy, xí nghiệp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

enterprise, firm

hãng kinh doanh

Từ vựng thương mại điện tử Anh-Việt

Enterprise

Cấp doanh nghiệp. Một thuật ngữ được những người làm về công nghệ thông tin sử dụng để chỉ các doanh nghiệp lớn, các cơ quan chính phủ hoặc các tổ chức tương đương. Ví dụ: Một máy chủ cấp doanh nghiệp (enterprise-class server) là một máy chủ có khả năng hỗ trợ cùng một lúc rất nhiều người sử dụng có thể phục vụ trong một công ty lớn hay cho một Website có mật độ truy nhập cao.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Unternehmen

enterprise

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Enterprise

Xí nghiệp

Từ điển phân tích kinh tế

enterprise

doanh nghiệp

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Enterprise

Xí nghiệp