Việt
Xí nghiệp
nhà máy
doanh nghiệp
hãng kinh doanh
Dự toán chi sự nghiệp
dự án
xưởng
hãng
Anh
Enterprise
firm
plant
projec expenditure estimate
factory
manufactory
Đức
Unternehmen
Betrieb
factory,firm,manufactory,enterprise
Xí nghiệp, nhà máy, xưởng, hãng
Enterprise,projec expenditure estimate
Dự toán chi sự nghiệp, dự án
[EN] plant, enterprise
[VI] nhà máy, xí nghiệp
enterprise, firm
Cấp doanh nghiệp. Một thuật ngữ được những người làm về công nghệ thông tin sử dụng để chỉ các doanh nghiệp lớn, các cơ quan chính phủ hoặc các tổ chức tương đương. Ví dụ: Một máy chủ cấp doanh nghiệp (enterprise-class server) là một máy chủ có khả năng hỗ trợ cùng một lúc rất nhiều người sử dụng có thể phục vụ trong một công ty lớn hay cho một Website có mật độ truy nhập cao.
enterprise