TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

manufactory

xưởng chế tạo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nhà máy chế tạo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Xí nghiệp

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

nhà máy

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

xưởng

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

hãng

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

manufactory

manufactory

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

factory

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

firm

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

enterprise

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

factory,firm,manufactory,enterprise

Xí nghiệp, nhà máy, xưởng, hãng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

manufactory

xưởng chế tạo, nhà máy chế tạo