Việt
nhà máy chế tạo
xưởng chế tạo
công nhân
người chế tạo
hang chế tạo
nhà sản xuất
ngưòisảnxuắt
ngưòi chế tạo
nhà máy sản xuất
người phục chế
người trùng tu
ngưài khôi phục
người phục hồi.
Anh
manufactory
maker
Đức
Hersteller
Stahlbleche für den Karosseriebau Die Stahlwerke bringen die Stähle meist als Halbzeuge in genormten Formen in den Handel.
Nhà máy chế tạo đưa thép ra thị trường dưới dạng bán thành phẩm có hình dạng theo chuẩn.
Hersteller /m-s, =/
1. ngưòisảnxuắt, ngưòi chế tạo, nhà máy chế tạo, nhà máy sản xuất; ngưòi chủ xưỏng, chủ nhà máy; 2. người phục chế, người trùng tu, ngưài khôi phục, người phục hồi.
xưởng chế tạo, nhà máy chế tạo
công nhân, người chế tạo, nhà máy chế tạo, hang chế tạo, nhà sản xuất