Việt
người phục chế
người trùng tu
nhà phục chế
người cải tiến
người cách tân
người đổi mới
người phục hồi
ngưòisảnxuắt
ngưòi chế tạo
nhà máy chế tạo
nhà máy sản xuất
ngưài khôi phục
người phục hồi.
Đức
Restaurator
Erneuerin
Hersteller
Hersteller /m-s, =/
1. ngưòisảnxuắt, ngưòi chế tạo, nhà máy chế tạo, nhà máy sản xuất; ngưòi chủ xưỏng, chủ nhà máy; 2. người phục chế, người trùng tu, ngưài khôi phục, người phục hồi.
Restaurator /[restau'ra:tor], der; -s, ...oren/
người phục chế; nhà phục chế; người trùng tu;
Erneuerin /die; -nen/
người cải tiến; người cách tân; người đổi mới; người phục hồi; người trùng tu;