Việt
người cải tiến
người cách tân
ngưòi đổi mói.
người câi tiến
người đổi mới
người phục hồi
người trùng tu
Đức
Erneuerer
Neolog
Erneuerin
Erneuerin /die; -nen/
người cải tiến; người cách tân; người đổi mới; người phục hồi; người trùng tu;
Erneuerer /m -s, =/
người cải tiến, người cách tân, ngưòi đổi mói.
Neolog /m -gen, -gen/
người câi tiến, người cách tân, ngưòi đổi mói.