Việt
nhà phục chế
nguôi phục chế
ngưòi trùng tu.
người phục chế
người trùng tu
Anh
restorer
Đức
Restaurator
Restaurator /[restau'ra:tor], der; -s, ...oren/
người phục chế; nhà phục chế; người trùng tu;
Restaurator /m -s, -tóren/
nguôi phục chế, nhà phục chế, ngưòi trùng tu.
restorer /xây dựng/