TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hersteller

ngưòisảnxuắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi chế tạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà máy chế tạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà máy sản xuất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người phục chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người trùng tu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưài khôi phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người phục hồi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người sản xuất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người chế tạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà sản xuất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hersteller

manufacturer

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

producer

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

hersteller

Hersteller

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Erzeuger

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

Betreiber

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Produzent

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Herstellerfirma

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

hersteller

fabricant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

producteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

constructeur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

manufacturer

Hersteller, Produzent; (manufacturing company/firm) Herstellerfirma

producer

Produzent, Erzeuger, Hersteller

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hersteller /der; -s, -/

người sản xuất; người chế tạo; nhà sản xuất;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hersteller /m-s, =/

1. ngưòisảnxuắt, ngưòi chế tạo, nhà máy chế tạo, nhà máy sản xuất; ngưòi chủ xưỏng, chủ nhà máy; 2. người phục chế, người trùng tu, ngưài khôi phục, người phục hồi.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hersteller /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Hersteller

[EN] manufacturer

[FR] fabricant

Betreiber,Hersteller /RESEARCH/

[DE] Betreiber; Hersteller

[EN] manufacturer

[FR] fabricant

Erzeuger,Hersteller /RESEARCH/

[DE] Erzeuger; Hersteller

[EN] producer

[FR] producteur

Erzeuger,Hersteller /IT-TECH/

[DE] Erzeuger; Hersteller

[EN] manufacturer

[FR] constructeur

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Hersteller

manufacturer

Hersteller

producer