TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

producteur

producer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gatherer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gatherer of live bivalve molluscs

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

producteur

Erzeuger

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hersteller

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

producteur

producteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

productrice

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Le producteur et le consommateur

Người sản xuất và nguòi tiêu thụ. >

Pays producteur de coton

Nước sản xuất bông.

La productrice a choisi son réalisateur

Bà đầu tư phim dã chọn dưọc nguòi dựng phim.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

producteur,productrice

producteur, trice [pRodyktœR, tRis) n. và adj. 1. Nguôi sản xuất. Le producteur et le consommateur: Người sản xuất và nguòi tiêu thụ. > Adj. Pays producteur de coton: Nước sản xuất bông. 2. BDIÊN La productrice a choisi son réalisateur: Bà đầu tư phim dã chọn dưọc nguòi dựng phim.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

producteur /RESEARCH/

[DE] Erzeuger; Hersteller

[EN] producer

[FR] producteur

producteur /FISCHERIES/

[DE] Erzeuger

[EN] gatherer; gatherer of live bivalve molluscs

[FR] producteur