producer
[prə'dju:sə]
o giếng sản xuất, giếng khai thác
o người sản xuất
- Giếng có lượng khí và hoặc dầu có giá trị thương mại.
- Bất kỳ người chủ sở hữu nào có quyền lợi kinh tế trong giếng, bao gồm thuế tài nguyên, tiền phạt và tiền lãi ròng.
o lò sinh khí
o máy phát
§ extension producer : giếng mở rộng
§ gas producer : lò sinh, khí, lò sinh ga
§ lime producer : giếng khai thác (dầu) ở điệp vôi