TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

producer

thiết bị sinh khí

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhà sản xuất

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

người sản xuất

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sinh vật sản xuất <s>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

máy công tác

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sinh vật sản xuất ra vật chất hữu cơ

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
 gas producer

thiết bị sinh khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

producer

producer

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
 gas producer

 gas developing agent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gas generator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gas producer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 producer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

producer

Hersteller

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Produzent

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Erzeuger

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Generator

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

producer

producteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gas developing agent, gas generator, gas producer, producer

thiết bị sinh khí

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Generator /m/CT_MÁY/

[EN] producer

[VI] thiết bị sinh khí

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

producer

sinh vật sản xuất ra vật chất hữu cơ

Trong sinh thái học: Bao gồm mọi sinh vật sản xuất ra vật chất hữu cơ (ví dụ: thực vật thượng đẳng, rong biển, và các sinh vật ăn thực vật phù du).

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

producer /RESEARCH/

[DE] Erzeuger; Hersteller

[EN] producer

[FR] producteur

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

producer

thiết bị sinh khí, máy công tác, người sản xuất

Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Producer

nhà sản xuất

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Hersteller

producer

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Produzent

[EN] producer

[VI] sinh vật sản xuất < s>

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

producer

Nhà sản xuất

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Producer

nhà sản xuất

Từ điển phân tích kinh tế

producer

người sản xuất

Từ điển Polymer Anh-Đức

producer

Produzent, Erzeuger, Hersteller

Tự điển Dầu Khí

producer

[prə'dju:sə]

o   giếng sản xuất, giếng khai thác

o   người sản xuất

- Giếng có lượng khí và hoặc dầu có giá trị thương mại.

- Bất kỳ người chủ sở hữu nào có quyền lợi kinh tế trong giếng, bao gồm thuế tài nguyên, tiền phạt và tiền lãi ròng.

o   lò sinh khí

o   máy phát

§   extension producer : giếng mở rộng

§   gas producer : lò sinh, khí, lò sinh ga

§   lime producer : giếng khai thác (dầu) ở điệp vôi

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

producer

thiết bị sinh khí