TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 gas producer

máy sản xuất khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lò sinh khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị sinh khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lò sinh ga

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy chế thán khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy chế khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 gas producer

 gas producer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gas generator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 producer gas

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gas developing agent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 producer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gas producer /giao thông & vận tải/

máy sản xuất khí

 gas producer /hóa học & vật liệu/

máy sản xuất khí

Một thiết bị sử dụng nhằm đạt được sự hoàn thiện sự khí hóa than, sử dụng các phản ứng không khí và khí lỏng.

A device used for achieving the complete gasification of coal, using air and water-gas reactions.

 gas producer /xây dựng/

lò sinh khí

 gas producer /xây dựng/

thiết bị sinh khí

 gas producer

lò sinh ga

 gas producer

lò sinh khí

 gas producer /xây dựng/

máy chế thán khí

 gas producer /hóa học & vật liệu/

máy sản xuất khí

 gas generator, gas producer

lò sinh khí

 gas producer, producer gas /toán & tin/

máy chế khí

 gas developing agent, gas generator, gas producer, producer

thiết bị sinh khí