gas generator /giao thông & vận tải/
máy sản xuất ga
gas generator /giao thông & vận tải/
máy sản xuất khí từ than đá
gas generator
máy sản xuất ga
gas generator /hóa học & vật liệu/
máy sản xuất khí từ than đá
gas generator /hóa học & vật liệu/
máy sản xuất khí từ than đá
Thiết bị sản xuất dùng trong việc sản xuất khí từ than đá.
A production facility for the production of gas from coal.
gas generator
máy sinh khí
gas generator /xây dựng/
lò sinh khí
gas generator /xây dựng/
máy sinh khí
gas generator /xây dựng/
thiết bị sinh khí
gas generator
máy sản xuất khí từ than đá
gas generator, gas producer
lò sinh khí
gas developing agent, gas generator, gas producer, producer
thiết bị sinh khí