TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

betreiber

thao tác viên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điện thoại viên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngưòi vận hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưỏi thực hiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công nhân đứng máy

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Anh

betreiber

operator

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

operating body

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

manufacturer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

operative

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

betreiber

Betreiber

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Hersteller

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

operativ

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Pháp

betreiber

entité exploitante

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

exploitant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fabricant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

operativ,Betreiber

[EN] operative, operator

[VI] công nhân đứng máy,

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Betreiber /m, -s/

1. ngưòi vận hành; 2. ngưỏi thực hiện; người hoạt động, người chủ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Betreiber /m/V_THÔNG/

[EN] operator

[VI] thao tác viên, điện thoại viên

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Betreiber /IT-TECH/

[DE] Betreiber

[EN] operating body

[FR] entité exploitante

Betreiber /ENVIR,INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Betreiber

[EN] operator

[FR] exploitant

Betreiber,Hersteller /RESEARCH/

[DE] Betreiber; Hersteller

[EN] manufacturer

[FR] fabricant