Việt
thao tác viên
điện thoại viên
Anh
operator
Đức
Bediener
Betreiber
Bediener /m/M_TÍNH, IN, CT_MÁY/
[EN] operator
[VI] thao tác viên
Betreiber /m/V_THÔNG/
[VI] thao tác viên, điện thoại viên