Việt
thao tác viên
secvơ
thiết bị phục vụ
máy chủ
Anh
operator
user
server
Đức
Bediener
Operateur
Maschinist
Durchführender
Pháp
opérateur
Maschinist, Bediener, Durchführender
Bediener,Operateur /IT-TECH/
[DE] Bediener; Operateur
[EN] operator
[FR] opérateur
Bediener /m/M_TÍNH, IN, CT_MÁY/
[VI] thao tác viên
Bediener /m/V_THÔNG/
[EN] server
[VI] secvơ, thiết bị phục vụ, máy chủ