Herstellerbetrieb /m -(e)s, -e/
xí nghiệp sản xuất, nhà máy sản xuất; Hersteller
Hersteller /m-s, =/
1. ngưòisảnxuắt, ngưòi chế tạo, nhà máy chế tạo, nhà máy sản xuất; ngưòi chủ xưỏng, chủ nhà máy; 2. người phục chế, người trùng tu, ngưài khôi phục, người phục hồi.