constructeur,constructrice
constructeur, trice [kõstRyktceR, tRisl n. và adj. 1. n. Nguời xây dụng, kiến thiết, kiến tạo. Constructeur d’ordinateurs: Người kiến tạo máy diện toán. > Adj. Les castors, animaux constructeurs: Con hải ly, dộng vật biết xây dựng. 2. adj. Biết xây dụng, kiến tạo. Esprit constructeur: Đầu óc biết xây dựng.