Việt
hàm tạo
hàm dựng
người thết kế
kỹ sư xây dựng
kỹ sư đóng tầu
Anh
constructor
builder
Đức
Bauherr
Bauherrschaft
Erbauer
Pháp
constructeur
builder,constructor
[DE] Bauherr; Bauherrschaft; Erbauer
[EN] builder; constructor
[FR] constructeur
builder,constructor /BUILDING/
người thết kế, kỹ sư xây dựng, kỹ sư đóng tầu
hàm tạo, hàm dựng