Việt
kỹ sư xây dựng
người thết kế
kỹ sư đóng tầu
Anh
civil engineer
building engineer
constructor
Đức
Bauingenieur
Tiefbauingenieur
Bauholz
người thết kế, kỹ sư xây dựng, kỹ sư đóng tầu
Bauingenieur /der/
kỹ sư xây dựng;
Bauingenieur /m -s, -e/
kỹ sư xây dựng; -
Tiefbauingenieur /m/XD/
[EN] civil engineer
[VI] kỹ sư xây dựng
Bauholz /nt/XD/