Việt
xưởng chế tạo
xưởng sản xuất
nhà máy chế tạo
Anh
fabricating shop
manufactory industry
manufactory
Đức
Produktionsstätte
Fabrikhalle
xưởng chế tạo, nhà máy chế tạo
Produktionsstätte /f/CƠ/
[EN] fabricating shop
[VI] xưởng chế tạo, xưởng sản xuất
Fabrikhalle /f/CƠ/
[VI] xưởng sản xuất, xưởng chế tạo
fabricating shop, manufactory industry /xây dựng/