TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

plant

nhà máy

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

thiết bị

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trạm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy móc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xí nghiệp

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

1.cây

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thực vật 2.dụng cụ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thực vật thượng đẳng hydrophilous ~ cây ưa ẩm indicator ~ cây chỉ thị industrial ~ cây công nghiệp insectivorous ~ cây ăn sâu bọ ligneous ~ cây gỗ long day ~ cây dài ngày lower ~ thực vật hạ đẳng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

xưởng trạm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thủ tục hải quan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điều kiện thuê máy móc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cho phép đưa máy móc tới

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ thống

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

phân xưởng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xưởng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tổ máy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dụng cụ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhà xưởng

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

cơ ngơi doanh nghiệp

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

cây năng lượng - HH

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
 refrigerant-12 plant

trạm lạnh R12

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trạm lạnh R12

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 refrigerant-22 plant

trạm lạnh R22

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

plant

plant

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh

equipment

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh

Customs Clearance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Conditions of Hire

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

permission to deliver

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

silo battery

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

set

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

enterprise

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

business premises

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

energy crop

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

machines

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Từ này chỉ có tính tham khảo!
 refrigerant-12 plant

 refrigerant-12 plant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 refrigerant-22 plant

 refrigerant-22 plant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
plant :

plant :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

plant

Anlage

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausrüstung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pflanze

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Werk

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

einsetzen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

elektrische Anlage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Silo-Anlage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Silo-Batterie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Betrieb

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Betriebsstätte

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Energiepfanze

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anlagen

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Pháp

plant

implanter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

projeter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

installation électrique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

équipement électrique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

batterie de silos

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

installation de silos

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Since time is money, financial considerations alone dictate that each brokerage house, each manufacturing plant, each grocer’s shop constantly travel as rapidly as possible, to achieve advantage over their competitors.

Vì thời gian bây giờ là tiền bạc, nên chỉ riêng những tính toán về tài chính thôi cũng đủ khiến mỗi cơ quan môi giới, mỗi nhà máy, mỗi cửa hàng thực phẩm luôn sẵn sàng chạy cho gấp để được lợi thế hơn những kẻ cạnh tranh.

Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh

machines,plant,equipment

Anlagen

machines, plant, equipment

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Betrieb

[EN] plant, enterprise

[VI] nhà máy, xí nghiệp

Betriebsstätte

[EN] plant, business premises

[VI] nhà xưởng, cơ ngơi doanh nghiệp

Energiepfanze

[EN] energy crop, plant

[VI] cây năng lượng - HH

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausrüstung /f/XD/

[EN] plant

[VI] thiết bị, dụng cụ

Anlage /f/XD/

[EN] equipment, plant, set

[VI] thiết bị, nhà máy, trạm, dụng cụ

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plant /IT-TECH/

[DE] einsetzen

[EN] plant

[FR] implanter; projeter

equipment,plant /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Ausrüstung; elektrische Anlage

[EN] equipment; plant

[FR] installation électrique; équipement électrique

plant,silo battery /TECH/

[DE] Silo-Anlage; Silo-Batterie

[EN] plant; silo battery

[FR] batterie de silos; installation de silos

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

plant

phân xưởng, xưởng, nhà máy, trạm, máy móc, thiết bị, tổ máy

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Plant

nhà máy, trạm, hệ thống

Từ điển pháp luật Anh-Việt

plant :

nhà máy, (Mỹ) hãng xướng

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Anlage

plant

Pflanze

plant

Werk

plant

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

plant

Máy móc, thiết bị, nhà máy, xí nghiệp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

plant

xưởng trạm

Plant,Customs Clearance

thủ tục hải quan

Plant,Conditions of Hire /xây dựng/

điều kiện thuê máy móc

plant,permission to deliver

cho phép đưa máy móc tới (công trường)

Plant,Conditions of Hire

điều kiện thuê máy móc

 refrigerant-12 plant /điện lạnh/

trạm lạnh (làm việc với) R12

 refrigerant-22 plant /điện lạnh/

trạm lạnh (làm việc với) R22

 refrigerant-12 plant /điện lạnh/

trạm lạnh R12

 refrigerant-12 plant /điện lạnh/

trạm lạnh (làm việc với) R12

 refrigerant-22 plant /điện lạnh/

trạm lạnh (làm việc với) R22

 refrigerant-12 plant /điện lạnh/

trạm lạnh R12

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

plant

1.cây, thực vật 2.dụng cụ, thiết bị; nhà máy ~ breeders' rights (PBR) (các) quyền của người tạo giống thực vật ~ functional attribute thu ộ c tính ch ứ c năng của thực vật ~ parasitic nematode giun tròn kí sinh thực vật ~ tissue mô thực vậ t acidophilous ~ cây ưa đất chua adventitious ~ cây phụ sinh alpigenous ~ cây núi cao ancestral ~s thực vật nguyên thuỷ anemochorous ~s cây phát tán nhờ gió anemophilous ~s cây thụ phấn nhờ gió annual ~s cây một năm aquatic ~ cây ở nước aromatic ~ cây hương liệu basiphilous ~ cây ưa đất kiềm berry ~s cây có quả mọng bulbiferous ~ cây có hành carnivorous ~ cây ăn thịt climbing ~ cây leo coal-forming ~ thực vật tạo than commensal ~s cây hội sinh creeping ~s cây bò crushing ~ thiết bị nghiền đập vụn cryptogamous ~ thực vật hoa ẩn culm ~ cây có cọng cultivated ~ cây trồng deep rooted ~ cây mọc rễ sâu dicotyledonous ~ cây hai lá mầm drilling ~ thiết bị khoan drought-enduring ~ cây chịu hạn drought-escaping ~ cây thoát hạn drug ~ cây làm thuốc, cây thuốc dye ~ cây có chất nhuộm early flowering ~ cây ra hoa sớm edible ~ cây ăn được essential oil bearing ~ cây có tinh dầu extraction ~ nhà máy khai thác evergreen ~ cây thường xanh fern-like ~ cây tựa dương xỉ fibre ~ cây có sợi field-hardened ~ cây đã thuần hoá floating leaf water ~ cây ở nước lá nổi flowering ~ cây nở hoa fossil ~ cây hoá thạch freshwater ~ cây nước ngọt heat loving ~ cây ưa nhiệt herbaceous ~ cây thân cỏ heterotrophic ~ cây dị dưỡng hoisting ~ nhà máy khai thác higher ~ thực vật cấp cao, thực vật thượng đẳng hydrophilous ~ cây ưa ẩm indicator ~ cây chỉ thị industrial ~ cây công nghiệp insectivorous ~ cây ăn sâu bọ ligneous ~ cây gỗ long day ~ cây dài ngày lower ~ thực vật hạ đẳng , thực vật cấp thấp medicinal ~ cây thuốc megatrophic ~ cây nhiều chất dinh dưỡng mesotrophic ~ cây nuôi dưỡng vừa medicinal ~ cây dược liệu mining ~ xí nghiệp mỏ moisture loving ~ cây ưa ẩm monocarpic ~ cây ra quả một lần myrmecophilous ~ cây truyền giống do kiến natural ~ cây hoang dại oil ~ cây có dầu ombriphilous ~ cây ưa mưa ornamental ~ cây cảnh , cây trang trí ornithophilous ~ cây thụ phấn nhờ chim overwintering ~ cây qua perennial ~ cây nhiều năm poisonous ~ cây có chất độc rubber ~ cây cao su sand binding ~ cây giữ cát sauce ~ cây gia vị sclerophyllous ~ cây lá cứng seed ~ cây có hạt sensitive~ cây trinh nữ đầm lầy separating ~ thiết bị phân chọn quặng short day ~ cây ngắn ngày snow ~ cây mọc trên tuyết stenotrophic ~ cây dinh dưỡng hẹp steppe ~ cây thảo nguyên submerged ~ cây ngập nước sugar ~ cây có đường sun ~ cây ưa mặt trời tanniferous ~ cây có tanin textile ~ cây có sợi tuberiferous ~ cây có củ wild ~ cây hoang dại washing ~ nhà máy rửa quặng

Tự điển Dầu Khí

plant

[plɑ:nt]

  • động từ

    o   cắm xuống đất

    Cắm máy thu địa chấn xuống đất.

  • danh từ

    o   nhà máy, xưởng

    o   thiết bị, dụng cụ, trạm

    §   absorption plant : thiết bị hấp thụ

    §   acid recovery plant : xưởng thu hồi axit

    §   acid restoring plant : xưởng thu hồi axit

    §   alkyl plant : thiết bị alkyl hóa

    §   asphalt paving plant : phân xưởng lát bọc atphan

    §   auxiliary plant : phân xưởng phụ

    §   bedding plant : thiết bị tạo lớp

    §   bulk plant : thiết bị trữ các sản phẩm dầu lửa dạng rời

    §   canning plant : phân xưởng đóng thùng (phân xưởng dầu lọc)

    §   carbonizing plant : thiết bị than hóa

    §   cargo discharging plant : thiết bị dỡ hàng tàu thuyền

    §   catpoly plant : phân xưởng trùng hợp xúc tác

    §   central jack plant : hệ thống bơm trung tâm

    §   chemical plant : nhà máy hóa chất

    §   chlorination plant : xưởng clo hóa

    §   coking plant : xưởng luyện cốc

    §   cold storage plant : thiết bị bảo quản lạnh

    §   combination plant : nhà máy liên hợp

    §   commercial (scale) plant : xí nghiệp (quy mô) công nghiệp

    §   compression plant : thiết bị nén

    §   cooling plant : nhà máy lạnh, thiết bị lạnh

    §   cracking plant : thiết bị crackinh, phân xưởng crackinh

    §   crushing plant : thiết bị nghiền, phân xưởng nghiền

    §   cyanide plant : nhà máy xianua, thiết bị sản xuất xianua

    §   cycling plant : thiết bị tuần hoàn

    §   dehydration plant : thiết bị tách nước, trạm tách nước

    §   desalting plant : thiết bị tách muối, phân xưởng tách muối

    §   distillation plant : thiết bị chưng cất, phân xưởng chưng cất

    §   distribution plant : thiết bị phân phối

    §   doctor plant : thiết bị xử lý natriplumbit

    §   dressing plant : thiết bị tuyển quặng; xưởng tuyển quặng

    §   drying plant : thiết bị sấy khô

    §   Dubbs cracking plant : máy crackinh Dubbs

    §   Duosol plant : thiết bị Duosol

    §   elevation plant : thiết bị nâng

    §   extraction plant : thiết bị chiết

    §   filter plant : thiết bị lọc; xưởng lọc

    §   gas plant : nhà máy khí đốt

    §   gas dehydration plant : thiết bị tách nước trong khí

    §   gasoline plant : thiết bị tách xăng

    §   gasoline recovery plant : thiết bị thu hồi xăng

    §   generating plant : nhà máy phát điện

    §   grading plant : xưởng phân loại

    §   hoisting plant : thiết bị nâng

    §   hydrogenation plant : thiết bị hidro hóa, xưởng hidro hóa

    §   Koepe winding plant : thiết bị khai thác mỏ kiểu puli Koepe

    §   leaching plant : thiết bị ngâm chiết

    §   loose plant : thiết bị cơ động

    §   master plant : thiết bị chính; nhà máy chính

    §   MEK plant : phân xưởng tách parafin bằng metyletylxeton

    §   mobile plant : đơn vị sản xuất cơ động

    §   natural gasoline plant : thiết bị tách xăng từ khí thiên nhiên

    §   oil-dehydrating plant : thiết bị tách nước trong dầu

    §   petrochemical plant : nhà máy hóa dầu

    §   pilot plant : xưởng bán sản xuất, xưởng sản xuất thí nghiệm (trước khi đi vào sản xuất trên quy mô lớn)

    §   power plant : nhà máy điện, trạm phát điện

    §   producer gas plant : trạm chế ga đốt lò

    §   pumping plant : trạm bơm

    §   reclamation plant : thiết bị tái sinh

    §   reconditioning plant : trạm tái sinh (bùn khoan)

    §   refining plant : nhà máy lọc dầu

    §   scrubber plant : thiết bị rửa khí

    §   scrubbing plant : thiết bị rửa khí

    §   separating plant : thiết bị tách, thiết bị phân ly

    §   skimming plant : thiết bị cất dầu không bọt

    §   sludge coking plant : nhà máy luyện cốc từ hắc ín axit

    §   smelting plant : xưởng nấu luyện

    §   solvent recovery plant : thiết bị thu hồi dung môi

    §   solvent treating plant : thiết bị xử lý dung môi

    §   sorting plant : thiết bị phân loại, thiết bị tuyển

    §   stabilizer plant : thiết bị ổn định

    §   stripper plant : thiết bị cất tách xăng

    §   surface plant : thiết bị bề mặt

    §   test plant : thiết bị thử

    §   thermal plant : phân xưởng nhiệt

    §   topping plant : xưởng cất ngọn

    §   treating plant : thiết bị xử lý

    §   trenching plant : thiết bị đào hào

    §   trumble plant : xưởng cất liên tục

    §   washery plant : thiết bị rửa

    §   washing plant : thiết bị rửa

    §   wax plant : xưởng parafin

    §   winding plant : thiết bị quấn (dây)

    §   plant air : không khí công nghiệp

    §   plant liquids : chất lỏng công nghiệp

  • Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

    plant

    đặt vào, cấy vào Đặt một số hoặc một lệnh sính‘rá trong quá trình thực hiện một chương trình máy tính vào một vị trí nhớ mà ở dó nó sẽ được sử dụng hoặc thực hiện ở giai đoạn sau cùa chương trình,

    5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    plant

    Từ vựng thông dụng Anh-Anh

    plant

    plant

    v. to put into the ground to grow; n. a living growth from the ground which gets its food from air, water and earth

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    plant

    nhà máy; trạm; thiết bị, máy móc