danh từ o nhà máy, xưởng
o thiết bị, dụng cụ, trạm
§ absorption plant : thiết bị hấp thụ
§ acid recovery plant : xưởng thu hồi axit
§ acid restoring plant : xưởng thu hồi axit
§ alkyl plant : thiết bị alkyl hóa
§ asphalt paving plant : phân xưởng lát bọc atphan
§ auxiliary plant : phân xưởng phụ
§ bedding plant : thiết bị tạo lớp
§ bulk plant : thiết bị trữ các sản phẩm dầu lửa dạng rời
§ canning plant : phân xưởng đóng thùng (phân xưởng dầu lọc)
§ carbonizing plant : thiết bị than hóa
§ cargo discharging plant : thiết bị dỡ hàng tàu thuyền
§ catpoly plant : phân xưởng trùng hợp xúc tác
§ central jack plant : hệ thống bơm trung tâm
§ chemical plant : nhà máy hóa chất
§ chlorination plant : xưởng clo hóa
§ coking plant : xưởng luyện cốc
§ cold storage plant : thiết bị bảo quản lạnh
§ combination plant : nhà máy liên hợp
§ commercial (scale) plant : xí nghiệp (quy mô) công nghiệp
§ compression plant : thiết bị nén
§ cooling plant : nhà máy lạnh, thiết bị lạnh
§ cracking plant : thiết bị crackinh, phân xưởng crackinh
§ crushing plant : thiết bị nghiền, phân xưởng nghiền
§ cyanide plant : nhà máy xianua, thiết bị sản xuất xianua
§ cycling plant : thiết bị tuần hoàn
§ dehydration plant : thiết bị tách nước, trạm tách nước
§ desalting plant : thiết bị tách muối, phân xưởng tách muối
§ distillation plant : thiết bị chưng cất, phân xưởng chưng cất
§ distribution plant : thiết bị phân phối
§ doctor plant : thiết bị xử lý natriplumbit
§ dressing plant : thiết bị tuyển quặng; xưởng tuyển quặng
§ drying plant : thiết bị sấy khô
§ Dubbs cracking plant : máy crackinh Dubbs
§ Duosol plant : thiết bị Duosol
§ elevation plant : thiết bị nâng
§ extraction plant : thiết bị chiết
§ filter plant : thiết bị lọc; xưởng lọc
§ gas plant : nhà máy khí đốt
§ gas dehydration plant : thiết bị tách nước trong khí
§ gasoline plant : thiết bị tách xăng
§ gasoline recovery plant : thiết bị thu hồi xăng
§ generating plant : nhà máy phát điện
§ grading plant : xưởng phân loại
§ hoisting plant : thiết bị nâng
§ hydrogenation plant : thiết bị hidro hóa, xưởng hidro hóa
§ Koepe winding plant : thiết bị khai thác mỏ kiểu puli Koepe
§ leaching plant : thiết bị ngâm chiết
§ loose plant : thiết bị cơ động
§ master plant : thiết bị chính; nhà máy chính
§ MEK plant : phân xưởng tách parafin bằng metyletylxeton
§ mobile plant : đơn vị sản xuất cơ động
§ natural gasoline plant : thiết bị tách xăng từ khí thiên nhiên
§ oil-dehydrating plant : thiết bị tách nước trong dầu
§ petrochemical plant : nhà máy hóa dầu
§ pilot plant : xưởng bán sản xuất, xưởng sản xuất thí nghiệm (trước khi đi vào sản xuất trên quy mô lớn)
§ power plant : nhà máy điện, trạm phát điện
§ producer gas plant : trạm chế ga đốt lò
§ pumping plant : trạm bơm
§ reclamation plant : thiết bị tái sinh
§ reconditioning plant : trạm tái sinh (bùn khoan)
§ refining plant : nhà máy lọc dầu
§ scrubber plant : thiết bị rửa khí
§ scrubbing plant : thiết bị rửa khí
§ separating plant : thiết bị tách, thiết bị phân ly
§ skimming plant : thiết bị cất dầu không bọt
§ sludge coking plant : nhà máy luyện cốc từ hắc ín axit
§ smelting plant : xưởng nấu luyện
§ solvent recovery plant : thiết bị thu hồi dung môi
§ solvent treating plant : thiết bị xử lý dung môi
§ sorting plant : thiết bị phân loại, thiết bị tuyển
§ stabilizer plant : thiết bị ổn định
§ stripper plant : thiết bị cất tách xăng
§ surface plant : thiết bị bề mặt
§ test plant : thiết bị thử
§ thermal plant : phân xưởng nhiệt
§ topping plant : xưởng cất ngọn
§ treating plant : thiết bị xử lý
§ trenching plant : thiết bị đào hào
§ trumble plant : xưởng cất liên tục
§ washery plant : thiết bị rửa
§ washing plant : thiết bị rửa
§ wax plant : xưởng parafin
§ winding plant : thiết bị quấn (dây)
§ plant air : không khí công nghiệp
§ plant liquids : chất lỏng công nghiệp