Việt
nhà xưởng
cơ ngơi doanh nghiệp
khu nhà xưởng
trụ sở của nhà máy
xí nghiệp
Anh
plant
business premises
Đức
Betriebsstätte
Betriebsstätte /die (Rechtsspr.)/
khu nhà xưởng; trụ sở của nhà máy; xí nghiệp;
[EN] plant, business premises
[VI] nhà xưởng, cơ ngơi doanh nghiệp