projeter
projeter [pR03te] V. tr. [23] 1. Ném mạnh ra, ban ra, phóng ra. Projeter de la boue: Bắn mạnh bùn ra. Projeter une balle: Bắn một viên đạn. -Il fut projeté sur la chaussée par l’explosion: Nó bi ban lên mặt dường do sức nổ. 2. Phát ra, chiếu. Projeter une ombre: Chiếu một bông. Projeter un film: Chiếu mot phim. 3. HÌNH Chiếu. 4. PHTÂM Ngoại xuất, gắn cho ai. Projeter son angoisse sur qqn: Gán mối lo sợ của mình cho ai. -Absol. Il projette: Nó gán cho nguôi khác (một tình cảm giống mình). 5. Dự kiến, dự định, trù định. Projeter un achat: Dụ dinh một khoản mua.