TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

projizieren

chiếu hình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xem projektieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phóng hình bằng máy chiếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiếu lên một mặt phẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chia sẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trụyền sang ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

projizieren

project opt

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

projizieren

projizieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

abbilden

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

projizieren

projeter

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

projeter une image

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

project opt

projizieren, abbilden

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

projizieren /[proji'tsi:ran] (sw. V.; hat)/

(Optik) chiếu hình; phóng hình bằng máy chiếu;

projizieren /[proji'tsi:ran] (sw. V.; hat)/

(Math , Geogr ) chiếu lên một mặt phẳng;

projizieren /[proji'tsi:ran] (sw. V.; hat)/

(bildungsspr ) chia sẻ; trụyền (nỗi buồn, sự sợ hãi, cảm xúc ) sang ai;

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

projizieren

projeter

projizieren

projizieren

projeter une image

projizieren

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

projizieren /vt/

1. xem projektieren; 2. chiếu hình; 3. (toán) chiếu.