projizieren /[proji'tsi:ran] (sw. V.; hat)/
(Optik) chiếu hình;
phóng hình bằng máy chiếu;
projizieren /[proji'tsi:ran] (sw. V.; hat)/
(Math , Geogr ) chiếu lên một mặt phẳng;
projizieren /[proji'tsi:ran] (sw. V.; hat)/
(bildungsspr ) chia sẻ;
trụyền (nỗi buồn, sự sợ hãi, cảm xúc ) sang ai;